Wasserverhältnis (n) nghĩa tiếng Việt là
Tỷ lệ nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wasserverhältnis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỷ lệ nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wasserverhältnis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wasserverhältnis
Mở Rộng