thoát hơi nghĩa tiếng Đức là
abgelassen
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgelassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoát hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgelassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgelassen: thoát hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgelassen