Wasserkocher nghĩa tiếng Việt là Ấm đun nước
Wasserkocher còn có các bản dịch khác là
Ấm đun nước điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wasserkocher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wasserkocher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ấm đun nước