Ấm đun nước nghĩa tiếng Đức là Wasserkocher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wasserkocher: Ấm đun nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wasserkocher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ấm đun nước