Ấm đun nước nghĩa tiếng Anh là kettle
/ˈkɛtl̩/
Ấm đun nước còn có các bản dịch khác là
beaker, kettles
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kettle: Ấm đun nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kettle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ấm đun nước