Vẻ bề ngoài nghĩa tiếng Đức là oberflächlich
Vẻ bề ngoài còn có các bản dịch khác là
Verkleidung, Anschein, Aussehen, Gewand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oberflächlich: Vẻ bề ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oberflächlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vẻ bề ngoài