vẻ bề ngoài nghĩa tiếng Đức là Aussehen
vẻ bề ngoài còn có các bản dịch khác là
Verkleidung, Anschein, oberflächlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aussehen: vẻ bề ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aussehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẻ bề ngoài