Vẻ bề ngoài nghĩa tiếng Đức là Gewand
Vẻ bề ngoài còn có các bản dịch khác là
Verkleidung, Anschein, Aussehen, oberflächlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewand: Vẻ bề ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vẻ bề ngoài