Unterhalt nghĩa tiếng Việt là tiền dưỡng sống
Unterhalt còn có các bản dịch khác là
Bảo trì, giải trí, lợi tức dành cho người ly hôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhalt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền dưỡng sống