tiền dưỡng sống nghĩa tiếng Đức là
Unterhalt
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unterhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền dưỡng sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unterhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhalt: tiền dưỡng sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhalt