chi phí sinh hoạt nghĩa tiếng Đức là
Unterhalt
(m)
chi phí sinh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unterhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi phí sinh hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unterhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhalt: chi phí sinh hoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhalt