tiền cấp dưỡng nghĩa tiếng Đức là
Unterhalt
(m)
tiền cấp dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhalt: tiền cấp dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterhalt