Tuần lộc nghĩa tiếng Đức là Rentier
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rentier: Tuần lộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rentier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tuần lộc