Rentier nghĩa tiếng Việt là Tuần lộc
Rentier còn có các bản dịch khác là
Con tuần lộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rentier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rentier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tuần lộc