Tuần lộc nghĩa tiếng Anh là reindeer
/ˈreɪnˌdɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reindeer: Tuần lộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reindeer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tuần lộc