Tủ đựng đồ nghĩa tiếng Anh là Console cabinet
Tủ đựng đồ còn có các bản dịch khác là
Cabinet, locker, Sideboard, Dresser, Sideboard cabinet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Console cabinet: Tủ đựng đồ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tủ đựng đồ