Console cabinet nghĩa tiếng Việt là Tủ đựng đồ
Console cabinet còn có các bản dịch khác là
Tủ console, konsolenschrank, tủ trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Console cabinet
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tủ đựng đồ