Cabinet nghĩa tiếng Việt là tủ đựng đồ
Cabinet còn có các bản dịch khác là
Tủ, buồng nhỏ, phòng nhỏ, hòm, rương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cabinet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cabinet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tủ đựng đồ