Trình diễn nghĩa tiếng Đức là auftreten (aufgetreten, auftrat)
Trình diễn còn có các bản dịch khác là
gezeigt, zur Schau stellen, vortragen, herausbringen, Vorstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftreten (aufgetreten, auftrat): Trình diễn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trình diễn