auftreten (aufgetreten, auftrat) nghĩa tiếng Việt là Trình diễn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftreten (aufgetreten, auftrat)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trình diễn