vortragen nghĩa tiếng Việt là Trình diễn
vortragen còn có các bản dịch khác là
Giảng dạy, thuyết trình, trình bày, biểu diễn, đọc diễn văn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortragen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trình diễn