Tôn kính dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ehre
Tôn kính còn có các bản dịch khác là
Kult, ehren, vereht, ehrend, geehrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ehre: Tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ehre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tôn kính