Tôn kính nghĩa tiếng Đức là
Kult
(m)
Tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kult
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kult
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kult: Tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kult