verehrte (v) nghĩa tiếng Việt là
tôn kính
verehrte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verehrte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verehrte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verehrte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verehrte