Tính tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là thrifty
Tính tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
thriftiness, frugalness, thrift, spare, skimpy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrifty: Tính tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrifty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tính tiết kiệm