Tính tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là
thriftiness
/ˈθrɪftinəs/
(n)
Tính tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thriftiness: Tính tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thriftiness