Tính tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là thriftiness
/ˈθrɪf.ti.nəs/
Tính tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thriftiness: Tính tiết kiệm
Mở Rộng