spare nghĩa tiếng Việt là Tính tiết kiệm
spare phiên âm IPA là /spɛər/
spare còn có các bản dịch khác là
Thừa, dành, tha, Để dành, dành dụm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spare
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spare
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tính tiết kiệm