Tiền lương nghĩa tiếng Anh là charges
/tʃɑːdʒ/
Tiền lương còn có các bản dịch khác là
salaries, wages, wage, reward, remuneration
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charges: Tiền lương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charges
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền lương