salaries (n)(noun, plural) nghĩa tiếng Việt là
tiền lương
salaries phiên âm IPA là /ˈsæləriz/
salaries còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salaries
Nghe phát âm giọng Mỹ của salaries
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền lương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của salaries
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salaries
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salaries