Tiền lương dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gehalt
Tiền lương còn có các bản dịch khác là
Lohn, Löhne, Erwerb, Entgelt, Besoldung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehalt: Tiền lương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gehalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền lương