Thừa nhận nghĩa tiếng Anh là own up
(phrase)
Thừa nhận còn có các bản dịch khác là
admit, admits, owns up, conceding, conceded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan own up: Thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
own up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thừa nhận