Thừa nhận nghĩa tiếng Đức là
zugegeben
Partikel; betont
Thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zugegeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zugegeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugegeben: Thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugegeben