thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
owns up
/əʊn ʌp/
(v)
thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của owns up
Nghe phát âm giọng Mỹ của owns up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa nhận
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan owns up: thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
owns up