admitted (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
thừa nhận
admitted phiên âm IPA là /ədˈmɪtɪd/
admitted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của admitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admitted