Thấm qua nghĩa tiếng Anh là
penetrate
/ˈpɛnɪtreɪt/
(v)
Thấm qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penetrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của penetrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấm qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penetrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetrate: Thấm qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetrate