Teile nghĩa tiếng Việt là mảnh vỡ
Teile còn có các bản dịch khác là
Phần, thành phần, mẩu, bộ phận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teile
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mảnh vỡ