mảnh vỡ nghĩa tiếng Anh là
wreckage
/ˈrɛkɪdʒ/
(n)
mảnh vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreckage: mảnh vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreckage