splinter (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
mảnh vỡ
splinter phiên âm IPA là /ˈsplɪntər/
splinter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của splinter
Nghe phát âm giọng Mỹ của splinter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của splinter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splinter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splinter