Tăng cường nghĩa tiếng Đức là verstärken
Tăng cường còn có các bản dịch khác là
gesteigert, Festigung, stärken, stärkt, befestigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstärken: Tăng cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstärken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tăng cường