tăng cường nghĩa tiếng Đức là gesteigert
tăng cường còn có các bản dịch khác là
Festigung, stärken, stärkt, verstärken, befestigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesteigert: tăng cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesteigert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng cường