verstärken nghĩa tiếng Việt là Tăng cường
verstärken còn có các bản dịch khác là
Làm mạnh mẽ thêm, khuếch đại, củng cố, gia cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstärken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstärken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tăng cường