Tài sản nghĩa tiếng Đức là Besitz
Tài sản còn có các bản dịch khác là
Habe, Eigentum, Anwesen, Kapital, Hab und Gut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besitz: Tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besitz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tài sản