tài sản nghĩa tiếng Đức là Anwesen
tài sản còn có các bản dịch khác là
Habe, Eigentum, Kapital, Hab und Gut, Besitzungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anwesen: tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anwesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tài sản