Kapital nghĩa tiếng Việt là Tài sản
Kapital còn có các bản dịch khác là
Vốn, thủ đô, tư bản, Đối tượng có giá trị căn bản, tiền bạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kapital
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kapital
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tài sản