Sửa lại nghĩa tiếng Anh là go over
Sửa lại còn có các bản dịch khác là
revised, redressed, reworking, revising, fix up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan go over: Sửa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
go over
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sửa lại