redressed (v) nghĩa tiếng Việt là
sửa lại
redressed phiên âm IPA là /rɪˈdrɛst/
redressed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của redressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của redressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sửa lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của redressed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redressed