Bù đắp nghĩa tiếng Anh là
redressed
/rɪˈdrɛst/
(v)
Bù đắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của redressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của redressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bù đắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của redressed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redressed: Bù đắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redressed