Sitzungen nghĩa tiếng Việt là cuộc họp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc họp