buổi học nghĩa tiếng Đức là Sitzungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzungen: buổi học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buổi học