Sitzungen nghĩa tiếng Việt là buổi học
Sitzungen còn có các bản dịch khác là
Các buổi họp, phiên họp, cuộc họp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buổi học